今日Colizeum市場價格
與昨天相比,Colizeum價格漲。
Colizeum轉換為New Taiwan Dollar (TWD)的當前價格為NT$0.04319。基於51,670,000 ZEUM的流通量,Colizeum以TWD計算的總市值為NT$71,283,320.56。 過去24小時,Colizeum以TWD計算的交易價增加了NT$0.001601,漲幅為+3.85%。從歷史上看,Colizeum以TWD計算的歷史最高價為NT$4.76。相比之下,Colizeum以TWD計算的歷史最低價為NT$0.01677。
1ZEUM兌換到TWD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ZEUM 兌換 TWD 的匯率為 NT$0.04319 TWD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +3.85% ,Gate.io的 ZEUM/TWD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ZEUM/TWD 的歷史變化數據。
交易Colizeum
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.001353 | 3.84% |
ZEUM/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.001353,24小時內的交易變化趨勢為3.84%, ZEUM/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.001353 和 3.84%,ZEUM/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Colizeum兌換到New Taiwan Dollar轉換表
ZEUM兌換到TWD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ZEUM | 0.04TWD |
2ZEUM | 0.08TWD |
3ZEUM | 0.12TWD |
4ZEUM | 0.17TWD |
5ZEUM | 0.21TWD |
6ZEUM | 0.25TWD |
7ZEUM | 0.3TWD |
8ZEUM | 0.34TWD |
9ZEUM | 0.38TWD |
10ZEUM | 0.43TWD |
10000ZEUM | 431.97TWD |
50000ZEUM | 2,159.87TWD |
100000ZEUM | 4,319.75TWD |
500000ZEUM | 21,598.79TWD |
1000000ZEUM | 43,197.58TWD |
TWD兌換到ZEUM轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1TWD | 23.14ZEUM |
2TWD | 46.29ZEUM |
3TWD | 69.44ZEUM |
4TWD | 92.59ZEUM |
5TWD | 115.74ZEUM |
6TWD | 138.89ZEUM |
7TWD | 162.04ZEUM |
8TWD | 185.19ZEUM |
9TWD | 208.34ZEUM |
10TWD | 231.49ZEUM |
100TWD | 2,314.94ZEUM |
500TWD | 11,574.72ZEUM |
1000TWD | 23,149.44ZEUM |
5000TWD | 115,747.22ZEUM |
10000TWD | 231,494.44ZEUM |
上述 ZEUM 兌換 TWD 和TWD 兌換 ZEUM 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 ZEUM 兌換TWD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 TWD 兌換 ZEUM 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Colizeum兌換
上表列出了 1 ZEUM 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ZEUM = $0 USD、1 ZEUM = €0 EUR、1 ZEUM = ₹0.11 INR、1 ZEUM = Rp20.52 IDR、1 ZEUM = $0 CAD、1 ZEUM = £0 GBP、1 ZEUM = ฿0.04 THB等。
熱門兌換對
BTC兌TWD
ETH兌TWD
USDT兌TWD
XRP兌TWD
BNB兌TWD
SOL兌TWD
USDC兌TWD
DOGE兌TWD
ADA兌TWD
TRX兌TWD
STETH兌TWD
WBTC兌TWD
SUI兌TWD
LINK兌TWD
AVAX兌TWD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 TWD、ETH 兌換 TWD、USDT 兌換 TWD、BNB 兌換TWD、SOL 兌換 TWD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.7267 |
![]() | 0.0001517 |
![]() | 0.006332 |
![]() | 15.65 |
![]() | 6.67 |
![]() | 0.02448 |
![]() | 0.09415 |
![]() | 15.66 |
![]() | 72.25 |
![]() | 21.03 |
![]() | 58.12 |
![]() | 0.006369 |
![]() | 0.0001521 |
![]() | 4.24 |
![]() | 1.02 |
![]() | 0.6986 |
上表為您提供了將任意數量的New Taiwan Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 TWD 兌換 GT,TWD 兌換 USDT,TWD 兌換 BTC,TWD 兌換 ETH,TWD 兌換 USBT,TWD 兌換 PEPE,TWD 兌換 EIGEN,TWD 兌換OG 等。
輸入Colizeum金額
輸入ZEUM金額
輸入ZEUM金額
選擇New Taiwan Dollar
在下拉菜單中點擊選擇New Taiwan Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Colizeum 轉換為 TWD,以方便您使用。
如何購買Colizeum影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Colizeum兌換New Taiwan Dollar (TWD) 轉換器?
2.此頁面上Colizeum到New Taiwan Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Colizeum到New Taiwan Dollar的匯率?
4.我可以將Colizeum轉換為New Taiwan Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為New Taiwan Dollar (TWD)嗎?
了解有關Colizeum (ZEUM)的最新資訊

Tin tức hàng ngày | Bitcoin đã quay trở lại 100.000 đô la, Ethereum tăng hơn 20% trong một ngày
Bitcoin đang tăng tốc quá trình biến đổi thành tài sản dự trữ toàn cầu

Phân Tích Xu Hướng Giá QNT
Quant được thành lập vào năm 2018 bởi Gilbert Verdian, một chuyên gia kỹ thuật cấp cao đến từ Anh.

Gate Biến đổi với một Bản Nâng cấp Lớn, Tiến về Phía trước với Sàn Giao dịch Siêu Kỳ lân Thế hệ Tiếp theo
Gate.io đang tiến thêm mạnh mẽ hướng tới tầm nhìn tương lai của mình với sân chơi siêu kỳ lân thế hệ tiếp theo.

Sự suy giảm của Ethereum trong năm 2025: Những yếu tố chính đằng sau việc giá giảm
Bài viết này sẽ phân tích một cách sâu sắc những nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm giá của Ethereum

Xu hướng giá DOGE 2025: Tin tức mới nhất và Phân tích thị trường
Bài viết này sẽ đào sâu vào động thái thị trường và biến động giá mới nhất của đồng tiền DOGE vào năm 2025.

Giá của Token FLR là bao nhiêu? Flare Network là gì?
Flare Network là một đối thủ mạnh mẽ trong hạng mục oracles của Web3.