今日Hiveswap市場價格
與昨天相比,Hiveswap價格跌。
HIVP轉換為British Pound (GBP)的當前價格為£0.00002776。加密貨幣流通量為894,250,000 HIVP,HIVP以GBP計算的總市值為£18,646.11。 過去24小時,HIVP以GBP計算的交易價減少了£-0.0000007108,跌幅為-2.48%。從歷史上看,HIVP以GBP計算的歷史最高價為£0.01576。 相比之下,HIVP以GBP計算的歷史最低價為£0.00002703。
1HIVP兌換到GBP價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 HIVP 兌換 GBP 的匯率為 £0.00002776 GBP,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -2.48% ,Gate的 HIVP/GBP 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 HIVP/GBP 的歷史變化數據。
交易Hiveswap
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.00003684 | -3.48% |
HIVP/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.00003684,24小時內的交易變化趨勢為-3.48%, HIVP/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.00003684 和 -3.48%,HIVP/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Hiveswap兌換到British Pound轉換表
HIVP兌換到GBP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1HIVP | 0GBP |
2HIVP | 0GBP |
3HIVP | 0GBP |
4HIVP | 0GBP |
5HIVP | 0GBP |
6HIVP | 0GBP |
7HIVP | 0GBP |
8HIVP | 0GBP |
9HIVP | 0GBP |
10HIVP | 0GBP |
10000000HIVP | 277.64GBP |
50000000HIVP | 1,388.22GBP |
100000000HIVP | 2,776.44GBP |
500000000HIVP | 13,882.23GBP |
1000000000HIVP | 27,764.47GBP |
GBP兌換到HIVP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1GBP | 36,017.25HIVP |
2GBP | 72,034.51HIVP |
3GBP | 108,051.76HIVP |
4GBP | 144,069.02HIVP |
5GBP | 180,086.27HIVP |
6GBP | 216,103.53HIVP |
7GBP | 252,120.78HIVP |
8GBP | 288,138.04HIVP |
9GBP | 324,155.29HIVP |
10GBP | 360,172.55HIVP |
100GBP | 3,601,725.51HIVP |
500GBP | 18,008,627.57HIVP |
1000GBP | 36,017,255.14HIVP |
5000GBP | 180,086,275.73HIVP |
10000GBP | 360,172,551.46HIVP |
上述 HIVP 兌換 GBP 和GBP 兌換 HIVP 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000000 HIVP 兌換GBP的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 GBP 兌換 HIVP 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Hiveswap兌換
上表列出了 1 HIVP 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 HIVP = $0 USD、1 HIVP = €0 EUR、1 HIVP = ₹0 INR、1 HIVP = Rp0.56 IDR、1 HIVP = $0 CAD、1 HIVP = £0 GBP、1 HIVP = ฿0 THB等。
熱門兌換對
BTC兌GBP
ETH兌GBP
USDT兌GBP
XRP兌GBP
BNB兌GBP
SOL兌GBP
USDC兌GBP
DOGE兌GBP
TRX兌GBP
ADA兌GBP
STETH兌GBP
WBTC兌GBP
HYPE兌GBP
SUI兌GBP
LINK兌GBP
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 GBP、ETH 兌換 GBP、USDT 兌換 GBP、BNB 兌換GBP、SOL 兌換 GBP 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 34.54 |
![]() | 0.006307 |
![]() | 0.2631 |
![]() | 665.62 |
![]() | 306.52 |
![]() | 1 |
![]() | 4.22 |
![]() | 666.24 |
![]() | 3,448.2 |
![]() | 2,461.1 |
![]() | 969.95 |
![]() | 0.2632 |
![]() | 0.006308 |
![]() | 19.69 |
![]() | 199.93 |
![]() | 47.52 |
上表為您提供了將任意數量的British Pound兌換成熱門貨幣的功能,包括 GBP 兌換 GT,GBP 兌換 USDT,GBP 兌換 BTC,GBP 兌換 ETH,GBP 兌換 USBT,GBP 兌換 PEPE,GBP 兌換 EIGEN,GBP 兌換OG 等。
輸入Hiveswap金額
輸入HIVP金額
輸入HIVP金額
選擇British Pound
在下拉菜單中點擊選擇British Pound或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Hiveswap 轉換為 GBP,以方便您使用。
如何購買Hiveswap影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Hiveswap兌換British Pound (GBP) 轉換器?
2.此頁面上Hiveswap到British Pound的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Hiveswap到British Pound的匯率?
4.我可以將Hiveswap轉換為British Pound之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為British Pound (GBP)嗎?
了解有關Hiveswap (HIVP)的最新資訊

Lợi ích lãi suất Simple Earn của Gate đang đến, cơ hội mới cho quản lý tài sản mã hóa.
Gần đây, Gate Simple Earn đã ra mắt một chương trình khuyến mãi hấp dẫn.

Gate Alpha: Đưa vào một Kỷ Nguyên Mới của Giao Dịch Tài Sản On-Chain với Sự Ra Mắt RDO và Phần Thưởng Đặc Quyền
Gate Alpha Đưa Vào Một Kỷ Nguyên Mới Của Giao Dịch Tài Sản Trên Chuỗi

Tin tức về XYO Coin và Dự đoán giá
Giá trị lâu dài của XYO phụ thuộc vào hiệu quả của việc triển khai hệ sinh thái Layer 1 của nó và độ sâu của sự hợp tác trong ngành.

Mạng lưới Sophon là gì? Dự đoán giá đồng SOPH
Mạng Sophon là một mạng Layer 2 hiệu suất cao được xây dựng bằng công nghệ ZK Stack.

Lanlan Cat là gì? Xu hướng giá LANLAN Coin
Lanlan Cat không chỉ là một loại tiền điện tử, mà còn là một hệ sinh thái sống động xoay quanh IP.

Pepe Coin là gì: Hướng dẫn năm 2025 cho những người đam mê Tiền điện tử
Khám phá Pepe Coin là gì vào năm 2025, sự bùng nổ của nó và cách nó so sánh với các đồng tiền meme khác.