今日INVI市場價格
與昨天相比,INVI價格跌。
INVI轉換為Thai Baht (THB)的當前價格為฿19.53。加密貨幣流通量為0 INVI,INVI以THB計算的總市值為฿0。 過去24小時,INVI以THB計算的交易價減少了฿-0.1317,跌幅為-0.67%。從歷史上看,INVI以THB計算的歷史最高價為฿98.94。 相比之下,INVI以THB計算的歷史最低價為฿3.62。
1INVI兌換到THB價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 INVI 兌換 THB 的匯率為 ฿19.53 THB,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0.67% ,Gate的 INVI/THB 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 INVI/THB 的歷史變化數據。
交易INVI
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
INVI/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, INVI/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,INVI/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
INVI兌換到Thai Baht轉換表
INVI兌換到THB轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1INVI | 19.53THB |
2INVI | 39.06THB |
3INVI | 58.59THB |
4INVI | 78.12THB |
5INVI | 97.65THB |
6INVI | 117.18THB |
7INVI | 136.71THB |
8INVI | 156.24THB |
9INVI | 175.78THB |
10INVI | 195.31THB |
100INVI | 1,953.11THB |
500INVI | 9,765.56THB |
1000INVI | 19,531.12THB |
5000INVI | 97,655.63THB |
10000INVI | 195,311.27THB |
THB兌換到INVI轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1THB | 0.0512INVI |
2THB | 0.1024INVI |
3THB | 0.1536INVI |
4THB | 0.2048INVI |
5THB | 0.256INVI |
6THB | 0.3072INVI |
7THB | 0.3584INVI |
8THB | 0.4096INVI |
9THB | 0.4608INVI |
10THB | 0.512INVI |
10000THB | 512INVI |
50000THB | 2,560.01INVI |
100000THB | 5,120.03INVI |
500000THB | 25,600.16INVI |
1000000THB | 51,200.32INVI |
上述 INVI 兌換 THB 和THB 兌換 INVI 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 INVI 兌換THB的換算關系及具體數值,以及1 到 1000000 THB 兌換 INVI 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1INVI兌換
上表列出了 1 INVI 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 INVI = $0.59 USD、1 INVI = €0.53 EUR、1 INVI = ₹49.47 INR、1 INVI = Rp8,982.93 IDR、1 INVI = $0.8 CAD、1 INVI = £0.44 GBP、1 INVI = ฿19.53 THB等。
熱門兌換對
BTC兌THB
ETH兌THB
USDT兌THB
XRP兌THB
BNB兌THB
SOL兌THB
USDC兌THB
DOGE兌THB
ADA兌THB
TRX兌THB
STETH兌THB
WBTC兌THB
SUI兌THB
HYPE兌THB
LINK兌THB
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 THB、ETH 兌換 THB、USDT 兌換 THB、BNB 兌換THB、SOL 兌換 THB 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.6917 |
![]() | 0.000136 |
![]() | 0.005652 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.17 |
![]() | 0.02208 |
![]() | 0.08292 |
![]() | 15.16 |
![]() | 61.06 |
![]() | 18.55 |
![]() | 55.43 |
![]() | 0.005708 |
![]() | 0.0001364 |
![]() | 3.91 |
![]() | 0.4336 |
![]() | 0.9049 |
上表為您提供了將任意數量的Thai Baht兌換成熱門貨幣的功能,包括 THB 兌換 GT,THB 兌換 USDT,THB 兌換 BTC,THB 兌換 ETH,THB 兌換 USBT,THB 兌換 PEPE,THB 兌換 EIGEN,THB 兌換OG 等。
輸入INVI金額
輸入INVI金額
輸入INVI金額
選擇Thai Baht
在下拉菜單中點擊選擇Thai Baht或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 INVI 轉換為 THB,以方便您使用。
如何購買INVI影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是INVI兌換Thai Baht (THB) 轉換器?
2.此頁面上INVI到Thai Baht的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響INVI到Thai Baht的匯率?
4.我可以將INVI轉換為Thai Baht之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Thai Baht (THB)嗎?
了解有關INVI (INVI)的最新資訊

Khám phá cách Succinct hiệu quả tái tạo tương tác dữ liệu blockchain
Khái niệm cốt lõi của Succinct là đạt được hiệu quả cao hơn và tiêu thụ tài nguyên thấp hơn thông qua việc tối ưu hóa phương pháp lưu trữ và xử lý dữ liệu.

NXPC Giá vào năm 2025: Phân tích thị trường và Triển vọng Đầu tư
Khám phá sự tăng phồng của NXPC trong thế giới tiền điện tử

Các Dự án Khởi động Crypto hàng đầu: Phân tích Về Hiệu suất Dự án Đầu tiên PFVS của Gate
Tiền điện tử Launchpad đang phát triển từ một công cụ gọi vốn đơn giản thành một nền tảng đa chiều cho việc ấp ủ dự án, xây dựng cộng đồng và thu vốn lợi nhuận.

Tin tức mới nhất về LINK: Mở rộng hệ sinh thái và triển vọng thị trường
Chainlink đang đẩy mạnh việc tích hợp hợp đồng thông minh và dữ liệu thế giới thực vào một giai đoạn mới.

Chiến lược giao dịch Crypto cao cấp: Điều hướng thị trường năm 2025
Khám phá tiềm năng thay đổi trò chơi của Apexs cho năm 2025.

GEODNET: Sức mạnh sáng tạo của Mạng Vị thế Địa phương Phi tập trung chính xác cao
GEODNET đang mang đến sự sôi động và các khả năng mới cho ngành công nghiệp với vị thế độc đáo và kiến trúc công nghệ đầy sáng tạo.