今日Pi Network市場價格
與昨天相比,Pi Network價格漲。
Pi Network轉換為Hungarian Forint (HUF)的當前價格為Ft406.09。基於7,081,820,448.07 PI的流通量,Pi Network以HUF計算的總市值為Ft1,013,489,404,815,416.28。 過去24小時,Pi Network以HUF計算的交易價增加了Ft18.07,漲幅為+4.55%。從歷史上看,Pi Network以HUF計算的歷史最高價為Ft1,057.23。相比之下,Pi Network以HUF計算的歷史最低價為Ft17.26。
1PI兌換到HUF價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 PI 兌換 HUF 的匯率為 Ft406.09 HUF,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +4.55% ,Gate.io的 PI/HUF 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 PI/HUF 的歷史變化數據。
交易Pi Network
PI/USDT 的現貨即時交易價格為 $1.16,24小時內的交易變化趨勢為1.92%, PI/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$1.16 和 1.92%,PI/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$1.16 和 1.7%。
Pi Network兌換到Hungarian Forint轉換表
PI兌換到HUF轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1PI | 403.85HUF |
2PI | 807.71HUF |
3PI | 1,211.57HUF |
4PI | 1,615.43HUF |
5PI | 2,019.29HUF |
6PI | 2,423.15HUF |
7PI | 2,827.01HUF |
8PI | 3,230.87HUF |
9PI | 3,634.72HUF |
10PI | 4,038.58HUF |
100PI | 40,385.87HUF |
500PI | 201,929.39HUF |
1000PI | 403,858.79HUF |
5000PI | 2,019,293.97HUF |
10000PI | 4,038,587.94HUF |
HUF兌換到PI轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1HUF | 0.002476PI |
2HUF | 0.004952PI |
3HUF | 0.007428PI |
4HUF | 0.009904PI |
5HUF | 0.01238PI |
6HUF | 0.01485PI |
7HUF | 0.01733PI |
8HUF | 0.0198PI |
9HUF | 0.02228PI |
10HUF | 0.02476PI |
100000HUF | 247.61PI |
500000HUF | 1,238.05PI |
1000000HUF | 2,476.11PI |
5000000HUF | 12,380.56PI |
10000000HUF | 24,761.12PI |
上述 PI 兌換 HUF 和HUF 兌換 PI 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 PI 兌換HUF的換算關系及具體數值,以及1 到 10000000 HUF 兌換 PI 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Pi Network兌換
上表列出了 1 PI 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 PI = $1.15 USD、1 PI = €1.03 EUR、1 PI = ₹96.27 INR、1 PI = Rp17,480.54 IDR、1 PI = $1.56 CAD、1 PI = £0.87 GBP、1 PI = ฿38.01 THB等。
熱門兌換對
BTC兌HUF
ETH兌HUF
USDT兌HUF
XRP兌HUF
BNB兌HUF
SOL兌HUF
USDC兌HUF
DOGE兌HUF
ADA兌HUF
TRX兌HUF
STETH兌HUF
WBTC兌HUF
SUI兌HUF
LINK兌HUF
AVAX兌HUF
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 HUF、ETH 兌換 HUF、USDT 兌換 HUF、BNB 兌換HUF、SOL 兌換 HUF 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.06525 |
![]() | 0.00001385 |
![]() | 0.0005714 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.5605 |
![]() | 0.002144 |
![]() | 0.008221 |
![]() | 1.41 |
![]() | 6.2 |
![]() | 1.74 |
![]() | 5.18 |
![]() | 0.0005719 |
![]() | 0.00001382 |
![]() | 0.3599 |
![]() | 0.085 |
![]() | 0.05737 |
上表為您提供了將任意數量的Hungarian Forint兌換成熱門貨幣的功能,包括 HUF 兌換 GT,HUF 兌換 USDT,HUF 兌換 BTC,HUF 兌換 ETH,HUF 兌換 USBT,HUF 兌換 PEPE,HUF 兌換 EIGEN,HUF 兌換OG 等。
輸入Pi Network金額
輸入PI金額
輸入PI金額
選擇Hungarian Forint
在下拉菜單中點擊選擇Hungarian Forint或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Pi Network 轉換為 HUF,以方便您使用。
如何購買Pi Network影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Pi Network兌換Hungarian Forint (HUF) 轉換器?
2.此頁面上Pi Network到Hungarian Forint的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Pi Network到Hungarian Forint的匯率?
4.我可以將Pi Network轉換為Hungarian Forint之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Hungarian Forint (HUF)嗎?
了解有關Pi Network (PI)的最新資訊

Tin Tức Mới Nhất Về Mạng Pi: Xu Hướng Thị Trường và Triển Vọng Đầu Tư vào Tháng 5 Năm 2025
Mạng Pi đã thể hiện đà phát triển mạnh mẽ trong tháng 5 năm 2025, nhưng cũng đối mặt với thách thức áp lực bán do việc mở khóa token.

Giá của Pi Network có thể đạt đến mức cao nào vào năm 2025?
Hiện tại, Mạng Pi đứng thứ 27 trên thị trường tiền điện tử, chứng tỏ vị thế mạnh mẽ trên thị trường.

Giá của đồng PI Coin là bao nhiêu? Làm thế nào để giao dịch đồng PI Coin?
Với mô hình độc đáo và cơ sở người dùng lớn, Pi Network đã chiếm vị trí quan trọng trong thị trường tiền điện tử toàn cầu.

Những Hiểu Lầm Phổ Biến Về Tiền Ảo PI Network Mà Người Mới Cần Tránh
Sự bùng nổ của Tiền ảo PI Network (PI Network cryptocurrency)—dự án “đào coin trên điện thoại” với hơn 50 triệu người dùng—kéo theo vô số tin đồn, nửa thật nửa giả.

Hướng Dẫn 2025: Đồng Pi và Khả Năng Đào Trên Di Động
Pi coin là gì? Vào năm 2025, một giải thích toàn diện về phương pháp đào tạo di động mạng lưới Pi, quá trình xác minh KYC, tin tức mới nhất về mạng chính, và các hoạt động giao dịch, một hướng dẫn không thể bỏ qua cho người mới bắt đầu với Pi coin.

Giá của Đồng PI Coin là bao nhiêu? Phân tích thị trường mới nhất năm 2025 của Mạng PI
Cập nhật mới nhất từ Mạng lưới PI cho thấy hệ sinh thái đang mở rộng nhanh chóng, với sự tăng trưởng ổn định trong cơ sở người dùng.