今日Ruby Protocol市場價格
與昨天相比,Ruby Protocol價格漲。
Ruby Protocol轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥0.000328。基於83,666,667 RUBY的流通量,Ruby Protocol以CNY計算的總市值為¥193,584.77。 過去24小時,Ruby Protocol以CNY計算的交易價增加了¥0.0000186,漲幅為+6.02%。從歷史上看,Ruby Protocol以CNY計算的歷史最高價為¥0.489。相比之下,Ruby Protocol以CNY計算的歷史最低價為¥0.0001269。
1RUBY兌換到CNY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 RUBY 兌換 CNY 的匯率為 ¥0.000328 CNY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +6.02% ,Gate的 RUBY/CNY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 RUBY/CNY 的歷史變化數據。
交易Ruby Protocol
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.00004648 | 6.04% |
RUBY/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.00004648,24小時內的交易變化趨勢為6.04%, RUBY/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.00004648 和 6.04%,RUBY/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Ruby Protocol兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表
RUBY兌換到CNY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1RUBY | 0CNY |
2RUBY | 0CNY |
3RUBY | 0CNY |
4RUBY | 0CNY |
5RUBY | 0CNY |
6RUBY | 0CNY |
7RUBY | 0CNY |
8RUBY | 0CNY |
9RUBY | 0CNY |
10RUBY | 0CNY |
1000000RUBY | 328.04CNY |
5000000RUBY | 1,640.22CNY |
10000000RUBY | 3,280.44CNY |
50000000RUBY | 16,402.21CNY |
100000000RUBY | 32,804.43CNY |
CNY兌換到RUBY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CNY | 3,048.36RUBY |
2CNY | 6,096.73RUBY |
3CNY | 9,145.1RUBY |
4CNY | 12,193.47RUBY |
5CNY | 15,241.84RUBY |
6CNY | 18,290.21RUBY |
7CNY | 21,338.57RUBY |
8CNY | 24,386.94RUBY |
9CNY | 27,435.31RUBY |
10CNY | 30,483.68RUBY |
100CNY | 304,836.84RUBY |
500CNY | 1,524,184.23RUBY |
1000CNY | 3,048,368.47RUBY |
5000CNY | 15,241,842.37RUBY |
10000CNY | 30,483,684.74RUBY |
上述 RUBY 兌換 CNY 和CNY 兌換 RUBY 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000000 RUBY 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CNY 兌換 RUBY 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Ruby Protocol兌換
上表列出了 1 RUBY 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 RUBY = $0 USD、1 RUBY = €0 EUR、1 RUBY = ₹0 INR、1 RUBY = Rp0.71 IDR、1 RUBY = $0 CAD、1 RUBY = £0 GBP、1 RUBY = ฿0 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CNY
ETH兌CNY
USDT兌CNY
XRP兌CNY
BNB兌CNY
SOL兌CNY
USDC兌CNY
TRX兌CNY
DOGE兌CNY
STETH兌CNY
ADA兌CNY
SMART兌CNY
WBTC兌CNY
HYPE兌CNY
SUI兌CNY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 4.44 |
![]() | 0.0006777 |
![]() | 0.02809 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.8 |
![]() | 0.1091 |
![]() | 0.4796 |
![]() | 70.91 |
![]() | 261.06 |
![]() | 417.31 |
![]() | 0.02815 |
![]() | 115.66 |
![]() | 36,806.75 |
![]() | 0.0006789 |
![]() | 1.77 |
![]() | 24.83 |
上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。
輸入Ruby Protocol金額
輸入RUBY金額
輸入RUBY金額
選擇Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜單中點擊選擇Chinese Renminbi Yuan或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Ruby Protocol 轉換為 CNY,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Ruby Protocol兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?
2.此頁面上Ruby Protocol到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Ruby Protocol到Chinese Renminbi Yuan的匯率?
4.我可以將Ruby Protocol轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?
了解有關Ruby Protocol (RUBY)的最新資訊

Tổng quan về lợi ích mùa hè của Quản lý Tài sản Gate
Bài viết này là một phân tích toàn diện về các hoạt động tài chính mới nhất của Gate và những lợi thế cốt lõi vào tháng 6 năm 2025.

Tin tức mới nhất về Gate Alpha: Quỹ giải thưởng $500,000 dẫn đầu làn sóng giao dịch trên chuỗi
Gate Alpha đã đạt được khối lượng giao dịch trên 3 tỷ USD trong một tháng kể từ khi ra mắt, với giá trị airdrop vượt quá 2 triệu USD, dẫn đầu ngành về tăng trưởng người dùng.

Chỉ số Mùa Altcoin là gì? Tháng Sáu có thể là khúc dạo đầu cho Mùa Altcoin
Nếu các chu kỳ lịch sử lặp lại, tháng 6 năm 2025 có thể là khúc dạo đầu cho một vòng mới của thị trường altcoin.

Hướng dẫn Ví tiền Tiền điện tử tốt nhất cho năm 2025
Ví tiền Gate hỗ trợ hơn 100 chuỗi công cộng chính, bao gồm các mạng như Ethereum, Solana và Bitcoin, cho phép quản lý liền mạch các token đa chuỗi.

Cách tạo một đồng meme vào năm 2025: Hướng dẫn từng bước
Khám phá hướng dẫn cuối cùng để tạo ra meme coin vào năm 2025.

Tin tức Shiba Inu 2025: Cập nhật hệ sinh thái và tích hợp Web3
Khám phá sự tăng trưởng bùng nổ của Shiba Inu trong năm 2025, từ sự tích hợp Web3 mang tính chuyển đổi đến sự tăng giá.