AVA Thị trường hôm nay
AVA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺20.09. Với nguồn cung lưu hành là 67,715,013 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng TRY là ₺46,434,297,226.56. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng TRY đã giảm ₺-0.4594, biểu thị mức giảm -2.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng TRY là ₺220.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.416.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang TRY là ₺20.09 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -2.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVA/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/TRY trong ngày qua.
Giao dịch AVA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5875 | -3.11% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5872 | -2.52% |
The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.5875, with a 24-hour trading change of -3.11%, AVA/USDT Spot is $0.5875 and -3.11%, and AVA/USDT Perpetual is $0.5872 and -2.52%.
Bảng chuyển đổi AVA sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi AVA sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVA | 20.32TRY |
2AVA | 40.65TRY |
3AVA | 60.97TRY |
4AVA | 81.3TRY |
5AVA | 101.62TRY |
6AVA | 121.95TRY |
7AVA | 142.28TRY |
8AVA | 162.6TRY |
9AVA | 182.93TRY |
10AVA | 203.25TRY |
100AVA | 2,032.58TRY |
500AVA | 10,162.92TRY |
1000AVA | 20,325.84TRY |
5000AVA | 101,629.22TRY |
10000AVA | 203,258.44TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang AVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.04919AVA |
2TRY | 0.09839AVA |
3TRY | 0.1475AVA |
4TRY | 0.1967AVA |
5TRY | 0.2459AVA |
6TRY | 0.2951AVA |
7TRY | 0.3443AVA |
8TRY | 0.3935AVA |
9TRY | 0.4427AVA |
10TRY | 0.4919AVA |
10000TRY | 491.98AVA |
50000TRY | 2,459.92AVA |
100000TRY | 4,919.84AVA |
500000TRY | 24,599.22AVA |
1000000TRY | 49,198.44AVA |
Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang TRY và TRY sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVA sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TRY sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AVA phổ biến
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | $0.59USD |
![]() | €0.53EUR |
![]() | ₹49.17INR |
![]() | Rp8,928.91IDR |
![]() | $0.8CAD |
![]() | £0.44GBP |
![]() | ฿19.41THB |
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | ₽54.39RUB |
![]() | R$3.2BRL |
![]() | د.إ2.16AED |
![]() | ₺20.09TRY |
![]() | ¥4.15CNY |
![]() | ¥84.76JPY |
![]() | $4.59HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.59 USD, 1 AVA = €0.53 EUR, 1 AVA = ₹49.17 INR, 1 AVA = Rp8,928.91 IDR, 1 AVA = $0.8 CAD, 1 AVA = £0.44 GBP, 1 AVA = ฿19.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6743 |
![]() | 0.0001511 |
![]() | 0.007949 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.6 |
![]() | 0.02434 |
![]() | 0.09738 |
![]() | 14.65 |
![]() | 80.77 |
![]() | 20.72 |
![]() | 60.11 |
![]() | 0.007933 |
![]() | 0.0001515 |
![]() | 10,771.2 |
![]() | 4.14 |
![]() | 0.9888 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AVA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

Kava 是什么?关于 KAVA 代币的详细信息
Kava 旨在为去中心化金融 (DeFi) 应用提供一个可扩展、安全且开发者友好的平台。无论您是在探索加密货币空投、新的投资机会,还是想深入了解前景广阔的区块链生态系统,Kava 都是一个值得关注的名字。

Kava代币:2025年价格分析与DeFi平台概览
探索Kava在2025年的前景、购买技巧以及针对加密货币投资者的质押奖励。

AVL代币:Avalon Labs打造比特币链上金融生态系统
探索AVL代币如何推动Avalon Labs的比特币链上金融革命。

AVL代币:Avalon Labs比特币DeFi生态系统的核心
通过USDa稳定币、去中心化借贷平台和比特币衍生品,AVL代币助力投资者释放比特币潜力,实现流动性和收益最大化。

什么是AVAXAI代币?
AIvalanche DeFAI Agents (AVAXAI) 是Avalanche区块链上首个集成人工智能和去中心化金融的代理中心。

探索LAVA代币:区块链世界的革命性数据协议
作为跨链流量协调的先锋,LAVA代币正以其创新的区块链数据协议脱颖而出。
Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Ví tiền AVAX: Hướng dẫn cơ bản về việc quản lý an toàn tài sản Avalanche của bạn

Avalanche (AVAX): Sự tăng lên và triển vọng của đổi mới Blockchain

Hiểu về AVA AI: Là Đại lý Cờ của Holoworld AI, Giá trị của nó là gì?

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025

AVAAI Token: Biến đổi Tương lai của Giao dịch Thông minh
