BobaCat Thị trường hôm nay
BobaCat đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PSPS chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.04. Với nguồn cung lưu hành là 577,172,773.25 PSPS, tổng vốn hóa thị trường của PSPS tính bằng JPY là ¥86,553,229,609.24. Trong 24h qua, giá của PSPS tính bằng JPY đã giảm ¥-0.136, biểu thị mức giảm -11.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PSPS tính bằng JPY là ¥13.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02509.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PSPS sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PSPS sang JPY là ¥1.04 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -11.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PSPS/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PSPS/JPY trong ngày qua.
Giao dịch BobaCat
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PSPS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PSPS/-- Spot is $ and 0%, and PSPS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi BobaCat sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi PSPS sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PSPS | 1.04JPY |
2PSPS | 2.08JPY |
3PSPS | 3.13JPY |
4PSPS | 4.17JPY |
5PSPS | 5.21JPY |
6PSPS | 6.26JPY |
7PSPS | 7.3JPY |
8PSPS | 8.34JPY |
9PSPS | 9.39JPY |
10PSPS | 10.43JPY |
100PSPS | 104.35JPY |
500PSPS | 521.76JPY |
1000PSPS | 1,043.52JPY |
5000PSPS | 5,217.64JPY |
10000PSPS | 10,435.28JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang PSPS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.9582PSPS |
2JPY | 1.91PSPS |
3JPY | 2.87PSPS |
4JPY | 3.83PSPS |
5JPY | 4.79PSPS |
6JPY | 5.74PSPS |
7JPY | 6.7PSPS |
8JPY | 7.66PSPS |
9JPY | 8.62PSPS |
10JPY | 9.58PSPS |
1000JPY | 958.28PSPS |
5000JPY | 4,791.43PSPS |
10000JPY | 9,582.87PSPS |
50000JPY | 47,914.36PSPS |
100000JPY | 95,828.72PSPS |
Bảng chuyển đổi số tiền PSPS sang JPY và JPY sang PSPS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PSPS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang PSPS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BobaCat phổ biến
BobaCat | 1 PSPS |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.61INR |
![]() | Rp109.93IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.24THB |
BobaCat | 1 PSPS |
---|---|
![]() | ₽0.67RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.25TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.04JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PSPS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PSPS = $0.01 USD, 1 PSPS = €0.01 EUR, 1 PSPS = ₹0.61 INR, 1 PSPS = Rp109.93 IDR, 1 PSPS = $0.01 CAD, 1 PSPS = £0.01 GBP, 1 PSPS = ฿0.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1626 |
![]() | 0.00003378 |
![]() | 0.0014 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.48 |
![]() | 0.005426 |
![]() | 0.02082 |
![]() | 3.47 |
![]() | 16.19 |
![]() | 4.58 |
![]() | 12.91 |
![]() | 0.0014 |
![]() | 0.0000338 |
![]() | 0.922 |
![]() | 0.2262 |
![]() | 0.1522 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng BobaCat của bạn
Nhập số lượng PSPS của bạn
Nhập số lượng PSPS của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BobaCat hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BobaCat.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BobaCat sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua BobaCat
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BobaCat sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BobaCat sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BobaCat sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi BobaCat sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BobaCat (PSPS)

Proyek Launchpad pertama Gate.io: Puffverse menyulut tren GameFi
Pada 13 Mei 2025, platform pertukaran kripto terkemuka di dunia Gate.io secara resmi meluncurkan proyek peluncuran pertamanya - Puffverse (PFVS)

Debut Gate.io Launchpad: Puffverse membuka babak baru dalam permainan blockchain
Sebagai proyek blockchain pertama yang diluncurkan pada platform Gate.io Launchpad, Puffverse dengan cepat menjadi fokus pasar dengan mode GameFi uniknya dan mekanisme partisipasi berambang rendah.

Apa Itu Gate Launchpad dan Bagaimana Cara Berpartisipasi?
Gate Launchpad menyediakan dukungan komprehensif untuk proyek-proyek berkualitas tinggi sejak pendanaan hingga promosi pasar.

Jelajahi peluang Penambangan Ethereum
Dalam gejolak cryptocurrency, Penambangan Ethereum selalu menjadi fokus para penggemar blockchain dan investor.

Puffverse: Memulai Era Baru GameFi Metaverse, Didukung oleh Ronin dan Diluncurkan melalui Gate.io Launchpad
Puffverse: Peluang Gaming Web3 & Dunia Virtual melalui Gate.io Launchpad

Puffverse: Didukung oleh DNA Xiaomi, Gate.io Launchpad Meluncurkan Era Baru GameFi
Gate.io Launchpad: Kesempatan Investasi Awal dan Pertumbuhan dalam Game Terdesentralisasi