CatizenChuyển đổi Catizen (CATI) sang Indian Rupee (INR)

CATI/INR: 1 CATI ≈ ₹10.99 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Catizen Thị trường hôm nay

Catizen đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Catizen chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹10.99. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 206,000,000 CATI, tổng vốn hóa thị trường của Catizen tính bằng INR là ₹189,235,669,842.53. Trong 24h qua, giá của Catizen tính bằng INR đã tăng ₹0.8804, biểu thị mức tăng +8.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Catizen tính bằng INR là ₹94.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CATI sang INR

10.99+8.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CATI sang INR là ₹10.99 INR, với tỷ lệ thay đổi là +8.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CATI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CATI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Catizen

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CatizenCATI/USDT
Giao ngay
$0.1281
14.93%
logo CatizenCATI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1282
18.08%

The real-time trading price of CATI/USDT Spot is $0.1281, with a 24-hour trading change of 14.93%, CATI/USDT Spot is $0.1281 and 14.93%, and CATI/USDT Perpetual is $0.1282 and 18.08%.

Bảng chuyển đổi Catizen sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CATI sang INR

logo CatizenSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CATI
11.53INR
2CATI
23.07INR
3CATI
34.61INR
4CATI
46.15INR
5CATI
57.69INR
6CATI
69.23INR
7CATI
80.77INR
8CATI
92.31INR
9CATI
103.85INR
10CATI
115.39INR
100CATI
1,153.97INR
500CATI
5,769.85INR
1000CATI
11,539.71INR
5000CATI
57,698.55INR
10000CATI
115,397.11INR

Bảng chuyển đổi INR sang CATI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Catizen
1INR
0.08665CATI
2INR
0.1733CATI
3INR
0.2599CATI
4INR
0.3466CATI
5INR
0.4332CATI
6INR
0.5199CATI
7INR
0.6066CATI
8INR
0.6932CATI
9INR
0.7799CATI
10INR
0.8665CATI
10000INR
866.57CATI
50000INR
4,332.86CATI
100000INR
8,665.72CATI
500000INR
43,328.63CATI
1000000INR
86,657.27CATI

Bảng chuyển đổi số tiền CATI sang INR và INR sang CATI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CATI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang CATI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Catizen phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CATI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CATI = $0.13 USD, 1 CATI = €0.12 EUR, 1 CATI = ₹11 INR, 1 CATI = Rp1,996.64 IDR, 1 CATI = $0.18 CAD, 1 CATI = £0.1 GBP, 1 CATI = ฿4.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.274
logo BTCBTC
0.00005805
logo ETHETH
0.002388
logo XRPXRP
2.32
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.008955
logo SOLSOL
0.03385
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
25.49
logo ADAADA
7.29
logo TRXTRX
21.61
logo STETHSTETH
0.002395
logo WBTCWBTC
0.00005831
logo SUISUI
1.52
logo LINKLINK
0.3546
logo AVAXAVAX
0.2414

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Catizen của bạn

01

Nhập số lượng CATI của bạn

Nhập số lượng CATI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Catizen hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Catizen.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Catizen sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Catizen

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Catizen sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Catizen sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Catizen (CATI)

Gate.io Referral Master Program Now Open for Application

Gate.io Referral Master Program Now Open for Application

Gate.io紹介マスタープログラムは現在応募を受け付けています。興味のあるユーザー、KOL/KOC、プロジェクトチームは、Gate.io紹介マスタープログラムの申請フォームを通じて申請するようお勧めします。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
Gate.io Education | 契約の利益と損失の計算方法

Gate.io Education | 契約の利益と損失の計算方法

Gate.ioが提供する永続契約は、仮想通貨に適した金融派生商品の一種です。ユーザーは市況に基づいて暗号資産のロングまたはショートポジションを取引し、利益を得ることができます。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-25
Gate.io Education | Uベースの永続契約とは何ですか?

Gate.io Education | Uベースの永続契約とは何ですか?

Uベースの永続契約は、通常、USDTを使用する契約を指し、暗号通貨デリバティブ取引の永続契約の一種です。 _テザー_ または他のステーブルコインを取引の基にしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-24
Gate.io Education | 資金調達率とは何ですか?

Gate.io Education | 資金調達率とは何ですか?

資金調達率は、暗号通貨取引所が設定する手数料であり、永続契約の価格が基礎となる資産の価格とバランスを保つためのものです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-20
最初の相場 | BTC と ETH は弱く不安定、テレグラムの CEO は暗号化ゲームの Catizen に 5,300 万ドルを投資

最初の相場 | BTC と ETH は弱く不安定、テレグラムの CEO は暗号化ゲームの Catizen に 5,300 万ドルを投資

最初の相場 | BTC と ETH は弱く不安定、テレグラムの CEO は暗号化ゲームの Catizen に 5,300 万ドルを投資

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-24
Catizen の究極ガイド: Catizen エアドロップを獲得する方法

Catizen の究極ガイド: Catizen エアドロップを獲得する方法

人気の猫ゲーム Catizen を理解し、トークンのエアドロップの要点を 1 つの記事でマスターする

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-24

Tìm hiểu thêm về Catizen (CATI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.