dFundChuyển đổi dFund (DFND) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

DFND/CNY: 1 DFND ≈ ¥0.001787 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

dFund Thị trường hôm nay

dFund đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DFND chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.001787. Với nguồn cung lưu hành là 332,447,042.92 DFND, tổng vốn hóa thị trường của DFND tính bằng CNY là ¥4,192,497.72. Trong 24h qua, giá của DFND tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0000832, biểu thị mức giảm -4.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DFND tính bằng CNY là ¥0.4339, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001057.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFND sang CNY

¥0.001787-4.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFND sang CNY là ¥0.001787 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -4.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DFND/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFND/CNY trong ngày qua.

Giao dịch dFund

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo dFundDFND/USDT
Giao ngay
$0.0002442
-8.64%

The real-time trading price of DFND/USDT Spot is $0.0002442, with a 24-hour trading change of -8.64%, DFND/USDT Spot is $0.0002442 and -8.64%, and DFND/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi dFund sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi DFND sang CNY

logo dFundSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1DFND
0CNY
2DFND
0CNY
3DFND
0CNY
4DFND
0CNY
5DFND
0CNY
6DFND
0.01CNY
7DFND
0.01CNY
8DFND
0.01CNY
9DFND
0.01CNY
10DFND
0.01CNY
100000DFND
178.79CNY
500000DFND
893.99CNY
1000000DFND
1,787.98CNY
5000000DFND
8,939.93CNY
10000000DFND
17,879.86CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang DFND

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo dFund
1CNY
559.28DFND
2CNY
1,118.57DFND
3CNY
1,677.86DFND
4CNY
2,237.15DFND
5CNY
2,796.44DFND
6CNY
3,355.73DFND
7CNY
3,915.01DFND
8CNY
4,474.3DFND
9CNY
5,033.59DFND
10CNY
5,592.88DFND
100CNY
55,928.84DFND
500CNY
279,644.21DFND
1000CNY
559,288.43DFND
5000CNY
2,796,442.16DFND
10000CNY
5,592,884.32DFND

Bảng chuyển đổi số tiền DFND sang CNY và CNY sang DFND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DFND sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang DFND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dFund phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFND = $0 USD, 1 DFND = €0 EUR, 1 DFND = ₹0.02 INR, 1 DFND = Rp3.85 IDR, 1 DFND = $0 CAD, 1 DFND = £0 GBP, 1 DFND = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.58
logo BTCBTC
0.00067
logo ETHETH
0.02716
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
32.22
logo BNBBNB
0.1055
logo SOLSOL
0.4341
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
345.82
logo TRXTRX
260.36
logo ADAADA
99.91
logo STETHSTETH
0.02735
logo WBTCWBTC
0.0006733
logo SUISUI
20.4
logo HYPEHYPE
2.15
logo LINKLINK
4.88

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng dFund của bạn

01

Nhập số lượng DFND của bạn

Nhập số lượng DFND của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dFund hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dFund.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dFund sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua dFund

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dFund sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dFund sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dFund sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi dFund sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến dFund (DFND)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.