Horizon BlockchainChuyển đổi Horizon Blockchain (HM) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

HM/AED: 1 HM ≈ د.إ0.5205 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Horizon Blockchain Thị trường hôm nay

Horizon Blockchain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Horizon Blockchain chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.5205. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HM, tổng vốn hóa thị trường của Horizon Blockchain tính bằng AED là د.إ0. Trong 24h qua, giá của Horizon Blockchain tính bằng AED đã tăng د.إ0.002383, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Horizon Blockchain tính bằng AED là د.إ1.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.3415.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HM sang AED

د.إ0.5205+0.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HM sang AED là د.إ0.5205 AED, với tỷ lệ thay đổi là +0.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HM/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HM/AED trong ngày qua.

Giao dịch Horizon Blockchain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HM/-- Spot is $ and 0%, and HM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Horizon Blockchain sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi HM sang AED

logo Horizon BlockchainSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1HM
0.52AED
2HM
1.04AED
3HM
1.56AED
4HM
2.08AED
5HM
2.6AED
6HM
3.12AED
7HM
3.64AED
8HM
4.16AED
9HM
4.68AED
10HM
5.2AED
1000HM
520.52AED
5000HM
2,602.64AED
10000HM
5,205.29AED
50000HM
26,026.45AED
100000HM
52,052.91AED

Bảng chuyển đổi AED sang HM

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Horizon Blockchain
1AED
1.92HM
2AED
3.84HM
3AED
5.76HM
4AED
7.68HM
5AED
9.6HM
6AED
11.52HM
7AED
13.44HM
8AED
15.36HM
9AED
17.29HM
10AED
19.21HM
100AED
192.11HM
500AED
960.56HM
1000AED
1,921.12HM
5000AED
9,605.61HM
10000AED
19,211.22HM

Bảng chuyển đổi số tiền HM sang AED và AED sang HM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HM sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang HM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Horizon Blockchain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HM = $0.14 USD, 1 HM = €0.13 EUR, 1 HM = ₹11.84 INR, 1 HM = Rp2,150.11 IDR, 1 HM = $0.19 CAD, 1 HM = £0.11 GBP, 1 HM = ฿4.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
6.33
logo BTCBTC
0.001425
logo ETHETH
0.0745
logo USDTUSDT
136.11
logo XRPXRP
62.08
logo BNBBNB
0.2306
logo SOLSOL
0.9283
logo USDCUSDC
136.16
logo DOGEDOGE
786.97
logo ADAADA
197.48
logo TRXTRX
548.75
logo STETHSTETH
0.07438
logo WBTCWBTC
0.001427
logo SUISUI
41.51
logo SMARTSMART
114,989.05
logo LINKLINK
9.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng Horizon Blockchain của bạn

01

Nhập số lượng HM của bạn

Nhập số lượng HM của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon Blockchain hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon Blockchain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon Blockchain sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Horizon Blockchain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon Blockchain sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon Blockchain sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon Blockchain sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Horizon Blockchain (HM)

Tìm hiểu thêm về Horizon Blockchain (HM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.