Horizon BlockchainChuyển đổi Horizon Blockchain (HM) sang Euro (EUR)

HM/EUR: 1 HM ≈ €0.1269 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Horizon Blockchain Thị trường hôm nay

Horizon Blockchain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Horizon Blockchain chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1269. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HM, tổng vốn hóa thị trường của Horizon Blockchain tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Horizon Blockchain tính bằng EUR đã tăng €0.0005814, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Horizon Blockchain tính bằng EUR là €0.2924, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08331.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HM sang EUR

0.1269+0.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HM sang EUR là €0.1269 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Horizon Blockchain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HM/-- Spot is $ and 0%, and HM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Horizon Blockchain sang Euro

Bảng chuyển đổi HM sang EUR

logo Horizon BlockchainSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HM
0.12EUR
2HM
0.25EUR
3HM
0.38EUR
4HM
0.5EUR
5HM
0.63EUR
6HM
0.76EUR
7HM
0.88EUR
8HM
1.01EUR
9HM
1.14EUR
10HM
1.26EUR
1000HM
126.98EUR
5000HM
634.91EUR
10000HM
1,269.82EUR
50000HM
6,349.1EUR
100000HM
12,698.21EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Horizon Blockchain
1EUR
7.87HM
2EUR
15.75HM
3EUR
23.62HM
4EUR
31.5HM
5EUR
39.37HM
6EUR
47.25HM
7EUR
55.12HM
8EUR
63HM
9EUR
70.87HM
10EUR
78.75HM
100EUR
787.51HM
500EUR
3,937.56HM
1000EUR
7,875.12HM
5000EUR
39,375.6HM
10000EUR
78,751.2HM

Bảng chuyển đổi số tiền HM sang EUR và EUR sang HM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Horizon Blockchain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HM = $0.14 USD, 1 HM = €0.13 EUR, 1 HM = ₹11.84 INR, 1 HM = Rp2,150.11 IDR, 1 HM = $0.19 CAD, 1 HM = £0.11 GBP, 1 HM = ฿4.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.99
logo BTCBTC
0.005833
logo ETHETH
0.3037
logo USDTUSDT
557.95
logo XRPXRP
255.77
logo BNBBNB
0.9475
logo SOLSOL
3.79
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
3,230.1
logo ADAADA
811.3
logo TRXTRX
2,258.59
logo STETHSTETH
0.304
logo WBTCWBTC
0.005845
logo SUISUI
168.77
logo SMARTSMART
473,365.56
logo LINKLINK
39.57

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Horizon Blockchain của bạn

01

Nhập số lượng HM của bạn

Nhập số lượng HM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon Blockchain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon Blockchain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon Blockchain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Horizon Blockchain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon Blockchain sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon Blockchain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon Blockchain sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Horizon Blockchain (HM)

Tìm hiểu thêm về Horizon Blockchain (HM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.