Horizon Blockchain Thị trường hôm nay
Horizon Blockchain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Horizon Blockchain chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1269. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HM, tổng vốn hóa thị trường của Horizon Blockchain tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Horizon Blockchain tính bằng EUR đã tăng €0.0005814, biểu thị mức tăng +0.460000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Horizon Blockchain tính bằng EUR là €0.2924, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08331.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HM sang EUR là €0.1269 EUR, với sự thay đổi +0.460000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Horizon Blockchain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HM/-- Spot is $ and --, and HM/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Horizon Blockchain sang Euro
Bảng chuyển đổi HM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HM | 0.12EUR |
2HM | 0.25EUR |
3HM | 0.38EUR |
4HM | 0.5EUR |
5HM | 0.63EUR |
6HM | 0.76EUR |
7HM | 0.88EUR |
8HM | 1.01EUR |
9HM | 1.14EUR |
10HM | 1.26EUR |
1000HM | 126.98EUR |
5000HM | 634.91EUR |
10000HM | 1,269.82EUR |
50000HM | 6,349.1EUR |
100000HM | 12,698.21EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 7.87HM |
2EUR | 15.75HM |
3EUR | 23.62HM |
4EUR | 31.5HM |
5EUR | 39.37HM |
6EUR | 47.25HM |
7EUR | 55.12HM |
8EUR | 63HM |
9EUR | 70.87HM |
10EUR | 78.75HM |
100EUR | 787.51HM |
500EUR | 3,937.56HM |
1000EUR | 7,875.12HM |
5000EUR | 39,375.6HM |
10000EUR | 78,751.2HM |
Bảng chuyển đổi số tiền HM sang EUR và EUR sang HM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Horizon Blockchain phổ biến
Horizon Blockchain | 1 HM |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹11.84INR |
![]() | Rp2,150.11IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.67THB |
Horizon Blockchain | 1 HM |
---|---|
![]() | ₽13.1RUB |
![]() | R$0.77BRL |
![]() | د.إ0.52AED |
![]() | ₺4.84TRY |
![]() | ¥1CNY |
![]() | ¥20.41JPY |
![]() | $1.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HM = $0.14 USD, 1 HM = €0.13 EUR, 1 HM = ₹11.84 INR, 1 HM = Rp2,150.11 IDR, 1 HM = $0.19 CAD, 1 HM = £0.11 GBP, 1 HM = ฿4.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.13 |
![]() | 0.005265 |
![]() | 0.2285 |
![]() | 557.84 |
![]() | 253.45 |
![]() | 0.8674 |
![]() | 3.83 |
![]() | 558.43 |
![]() | 101,801.83 |
![]() | 2,033.44 |
![]() | 3,384.66 |
![]() | 0.2288 |
![]() | 951.73 |
![]() | 0.005269 |
![]() | 14.94 |
![]() | 200.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Horizon Blockchain (HM) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng HM của bạn
Nhập số lượng HM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon Blockchain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon Blockchain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon Blockchain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon Blockchain sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon Blockchain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon Blockchain sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Horizon Blockchain (HM)

Gate “Simple Earn Fixed”: Exclusivo para VIPs, um novo benchmark para investimento em ativo digital estável e de alto rendimento.
O produto financeiro "Simple Earn Fixed" recém-lançado pela plataforma Gate tornou-se uma ferramenta de valorização de riqueza para usuários VIP.

O que é Hamster Kombat (HMSTR)? Dicas para Caçar o Airdrop de Token Hamster Kombat
O espaço da criptomoeda está em constante evolução, com novos projetos e tokens a surgir regularmente.

Token SHM: Oportunidade de investimento de baixa taxa de gás para a Blockchain Shardeum em 2025
Explore o token SHM revolucionário da blockchain Shardeum

Preço do OHM em 2025: Análise e Recompensas de Estaca para Investidores
Explore o potencial de aumento de preço do OHM até 2025, analisando a estratégia inovadora de DeFi da Olympus DAO e recompensas de estaca.

Token ROAM: Criação de um novo benchmark para redes sem fios descentralizadas globais
O artigo apresenta como o ROAM remodela a conectividade global à Internet através da tecnologia blockchain, permitindo o roaming WiFi sem interrupções e a segurança aprimorada da rede.

Ton eco HMSTR e DOGS estão a ter um desempenho fraco, qual é a ação de preço para Ton?
A fraqueza dos projetos ecológicos populares também é refletida no preço do TON.