Horizon Blockchain Thị trường hôm nay
Horizon Blockchain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Horizon Blockchain chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹11.84. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HM, tổng vốn hóa thị trường của Horizon Blockchain tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Horizon Blockchain tính bằng INR đã tăng ₹0.05421, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Horizon Blockchain tính bằng INR là ₹27.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹7.76.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HM sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HM sang INR là ₹11.84 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HM/INR trong ngày qua.
Giao dịch Horizon Blockchain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HM/-- Spot is $ and 0%, and HM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Horizon Blockchain sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi HM sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HM | 11.84INR |
2HM | 23.68INR |
3HM | 35.52INR |
4HM | 47.36INR |
5HM | 59.2INR |
6HM | 71.04INR |
7HM | 82.88INR |
8HM | 94.72INR |
9HM | 106.56INR |
10HM | 118.41INR |
100HM | 1,184.1INR |
500HM | 5,920.52INR |
1000HM | 11,841.04INR |
5000HM | 59,205.24INR |
10000HM | 118,410.49INR |
Bảng chuyển đổi INR sang HM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.08445HM |
2INR | 0.1689HM |
3INR | 0.2533HM |
4INR | 0.3378HM |
5INR | 0.4222HM |
6INR | 0.5067HM |
7INR | 0.5911HM |
8INR | 0.6756HM |
9INR | 0.76HM |
10INR | 0.8445HM |
10000INR | 844.51HM |
50000INR | 4,222.59HM |
100000INR | 8,445.19HM |
500000INR | 42,225.98HM |
1000000INR | 84,451.97HM |
Bảng chuyển đổi số tiền HM sang INR và INR sang HM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang HM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Horizon Blockchain phổ biến
Horizon Blockchain | 1 HM |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹11.84INR |
![]() | Rp2,150.11IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.67THB |
Horizon Blockchain | 1 HM |
---|---|
![]() | ₽13.1RUB |
![]() | R$0.77BRL |
![]() | د.إ0.52AED |
![]() | ₺4.84TRY |
![]() | ¥1CNY |
![]() | ¥20.41JPY |
![]() | $1.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HM = $0.14 USD, 1 HM = €0.13 EUR, 1 HM = ₹11.84 INR, 1 HM = Rp2,150.11 IDR, 1 HM = $0.19 CAD, 1 HM = £0.11 GBP, 1 HM = ฿4.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3837 |
![]() | 0.00005717 |
![]() | 0.00237 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.76 |
![]() | 0.009284 |
![]() | 0.04068 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,733.42 |
![]() | 21.78 |
![]() | 35.01 |
![]() | 0.002373 |
![]() | 9.94 |
![]() | 0.00005717 |
![]() | 0.1629 |
![]() | 0.012 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Horizon Blockchain của bạn
Nhập số lượng HM của bạn
Nhập số lượng HM của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon Blockchain hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon Blockchain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon Blockchain sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon Blockchain sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon Blockchain sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon Blockchain sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Horizon Blockchain (HM)

Wie hat Gate die nächste Generation von Exchange Benchmarks geschmiedet?
Gate hat über 26 Millionen globale Nutzer, unterstützt mehr als 3.800 Kryptowährungen und hält ein Gesamthandelsvolumen, das zu den drei besten der Welt gehört.

Ethereum Nachrichten: Steigt stark über $2.800, während die ETF-Zuflüsse zunehmen
Ethereum verwandelt sich von "digitalem Öl" in eine neue Art von Infrastruktur, die globale Vermögenswerte unterstützt.

Gate Alpha: Handeln Sie SKATE, um an einer zeitlich begrenzten Aktion von $20.000 GT und Alpha-Punkten teilzunehmen.
Gate Alpha hat die "10. Auflage des Punkte-Festival-Events" gestartet, das sich auf das Multi-Virtual-Machine-Infrastrukturprojekt Skate konzentriert.

XRP ETF Nachrichten: Genehmigungswahrscheinlichkeit steigt auf 93 % — Könnte es der größte Katalysator für den Krypto-Markt im Jahr 2025 werden?
Die Genehmigungswahrscheinlichkeit des XRP Spot ETF ist auf 93 % bei Polymarket gestiegen.

LayerEdge-Protokoll im Detail: Neudefinition der genehmigungsfreien Beweisaggregation
LayerEdge-Protokoll positioniert sich als die „Verifizierungsschicht für jede Kette“.

GoChain (GO) Preis, Prognose & Wie man kauft – Nachhaltige Blockchain für den Unternehmenseinsatz
GoChain ist ein Open-Source, dezentrales Blockchain-Protokoll, das entwickelt wurde, um den Anforderungen von Institutionen und Unternehmen gerecht zu werden, die eine schnelle, sichere und kohlenstoffarme Infrastruktur benötigen.