Horizon BlockchainChuyển đổi Horizon Blockchain (HM) sang Turkish Lira (TRY)

HM/TRY: 1 HM ≈ ₺4.83 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Horizon Blockchain Thị trường hôm nay

Horizon Blockchain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Horizon Blockchain chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺4.83. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HM, tổng vốn hóa thị trường của Horizon Blockchain tính bằng TRY là ₺0. Trong 24h qua, giá của Horizon Blockchain tính bằng TRY đã tăng ₺0.02215, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Horizon Blockchain tính bằng TRY là ₺11.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺3.17.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HM sang TRY

4.83+0.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HM sang TRY là ₺4.83 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +0.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HM/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HM/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Horizon Blockchain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HM/-- Spot is $ and 0%, and HM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Horizon Blockchain sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi HM sang TRY

logo Horizon BlockchainSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1HM
4.83TRY
2HM
9.67TRY
3HM
14.51TRY
4HM
19.35TRY
5HM
24.18TRY
6HM
29.02TRY
7HM
33.86TRY
8HM
38.7TRY
9HM
43.54TRY
10HM
48.37TRY
100HM
483.78TRY
500HM
2,418.91TRY
1000HM
4,837.82TRY
5000HM
24,189.11TRY
10000HM
48,378.23TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang HM

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Horizon Blockchain
1TRY
0.2067HM
2TRY
0.4134HM
3TRY
0.6201HM
4TRY
0.8268HM
5TRY
1.03HM
6TRY
1.24HM
7TRY
1.44HM
8TRY
1.65HM
9TRY
1.86HM
10TRY
2.06HM
1000TRY
206.7HM
5000TRY
1,033.52HM
10000TRY
2,067.04HM
50000TRY
10,335.22HM
100000TRY
20,670.45HM

Bảng chuyển đổi số tiền HM sang TRY và TRY sang HM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HM sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang HM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Horizon Blockchain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HM = $0.14 USD, 1 HM = €0.13 EUR, 1 HM = ₹11.84 INR, 1 HM = Rp2,150.11 IDR, 1 HM = $0.19 CAD, 1 HM = £0.11 GBP, 1 HM = ฿4.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6816
logo BTCBTC
0.000153
logo ETHETH
0.007987
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
6.72
logo BNBBNB
0.02483
logo SOLSOL
0.09978
logo USDCUSDC
14.65
logo DOGEDOGE
84.82
logo ADAADA
21.31
logo TRXTRX
59.28
logo STETHSTETH
0.007983
logo WBTCWBTC
0.0001533
logo SUISUI
4.47
logo SMARTSMART
12,289.29
logo LINKLINK
1.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Horizon Blockchain của bạn

01

Nhập số lượng HM của bạn

Nhập số lượng HM của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon Blockchain hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon Blockchain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon Blockchain sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Horizon Blockchain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon Blockchain sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon Blockchain sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon Blockchain sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Horizon Blockchain (HM)

Tìm hiểu thêm về Horizon Blockchain (HM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.