NafterChuyển đổi Nafter (NAFT) sang Thai Baht (THB)

NAFT/THB: 1 NAFT ≈ ฿0.01056 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Nafter Thị trường hôm nay

Nafter đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nafter chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.01056. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 441,199,428.92 NAFT, tổng vốn hóa thị trường của Nafter tính bằng THB là ฿153,780,933.07. Trong 24h qua, giá của Nafter tính bằng THB đã tăng ฿0.00007864, biểu thị mức tăng +0.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nafter tính bằng THB là ฿12.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.008902.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAFT sang THB

฿0.01056+0.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAFT sang THB là ฿0.01056 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NAFT/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAFT/THB trong ngày qua.

Giao dịch Nafter

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NafterNAFT/USDT
Giao ngay
$0.0003204
0.75%

The real-time trading price of NAFT/USDT Spot is $0.0003204, with a 24-hour trading change of 0.75%, NAFT/USDT Spot is $0.0003204 and 0.75%, and NAFT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nafter sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi NAFT sang THB

logo NafterSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NAFT
0.01THB
2NAFT
0.02THB
3NAFT
0.03THB
4NAFT
0.04THB
5NAFT
0.05THB
6NAFT
0.06THB
7NAFT
0.07THB
8NAFT
0.08THB
9NAFT
0.09THB
10NAFT
0.1THB
10000NAFT
105.67THB
50000NAFT
528.38THB
100000NAFT
1,056.76THB
500000NAFT
5,283.84THB
1000000NAFT
10,567.68THB

Bảng chuyển đổi THB sang NAFT

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Nafter
1THB
94.62NAFT
2THB
189.25NAFT
3THB
283.88NAFT
4THB
378.51NAFT
5THB
473.14NAFT
6THB
567.76NAFT
7THB
662.39NAFT
8THB
757.02NAFT
9THB
851.65NAFT
10THB
946.28NAFT
100THB
9,462.8NAFT
500THB
47,314.03NAFT
1000THB
94,628.06NAFT
5000THB
473,140.33NAFT
10000THB
946,280.67NAFT

Bảng chuyển đổi số tiền NAFT sang THB và THB sang NAFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NAFT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang NAFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nafter phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAFT = $0 USD, 1 NAFT = €0 EUR, 1 NAFT = ₹0.03 INR, 1 NAFT = Rp4.86 IDR, 1 NAFT = $0 CAD, 1 NAFT = £0 GBP, 1 NAFT = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7091
logo BTCBTC
0.0001391
logo ETHETH
0.005924
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.45
logo BNBBNB
0.02241
logo SOLSOL
0.08561
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
66.52
logo ADAADA
20.01
logo TRXTRX
55.92
logo STETHSTETH
0.005921
logo WBTCWBTC
0.0001395
logo SUISUI
4.18
logo HYPEHYPE
0.4344
logo LINKLINK
0.9796

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nafter của bạn

01

Nhập số lượng NAFT của bạn

Nhập số lượng NAFT của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nafter hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nafter.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nafter sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nafter

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nafter sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nafter sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nafter sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nafter sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nafter (NAFT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.