NafterChuyển đổi Nafter (NAFT) sang Thai Baht (THB)

NAFT/THB: 1 NAFT ≈ ฿0.01053 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Nafter Thị trường hôm nay

Nafter đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAFT chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.01053. Với nguồn cung lưu hành là 441,199,428.92 NAFT, tổng vốn hóa thị trường của NAFT tính bằng THB là ฿153,300,967.61. Trong 24h qua, giá của NAFT tính bằng THB đã giảm ฿-0.00005189, biểu thị mức giảm -0.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAFT tính bằng THB là ฿12.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.008902.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAFT sang THB

฿0.01053-0.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAFT sang THB là ฿0.01053 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NAFT/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAFT/THB trong ngày qua.

Giao dịch Nafter

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NafterNAFT/USDT
Giao ngay
$0.0003195
-0.46%

The real-time trading price of NAFT/USDT Spot is $0.0003195, with a 24-hour trading change of -0.46%, NAFT/USDT Spot is $0.0003195 and -0.46%, and NAFT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nafter sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi NAFT sang THB

logo NafterSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NAFT
0.01THB
2NAFT
0.02THB
3NAFT
0.03THB
4NAFT
0.04THB
5NAFT
0.05THB
6NAFT
0.06THB
7NAFT
0.07THB
8NAFT
0.08THB
9NAFT
0.09THB
10NAFT
0.1THB
10000NAFT
105.34THB
50000NAFT
526.73THB
100000NAFT
1,053.47THB
500000NAFT
5,267.35THB
1000000NAFT
10,534.7THB

Bảng chuyển đổi THB sang NAFT

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Nafter
1THB
94.92NAFT
2THB
189.84NAFT
3THB
284.77NAFT
4THB
379.69NAFT
5THB
474.62NAFT
6THB
569.54NAFT
7THB
664.47NAFT
8THB
759.39NAFT
9THB
854.31NAFT
10THB
949.24NAFT
100THB
9,492.43NAFT
500THB
47,462.16NAFT
1000THB
94,924.33NAFT
5000THB
474,621.67NAFT
10000THB
949,243.35NAFT

Bảng chuyển đổi số tiền NAFT sang THB và THB sang NAFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NAFT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang NAFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nafter phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAFT = $0 USD, 1 NAFT = €0 EUR, 1 NAFT = ₹0.03 INR, 1 NAFT = Rp4.85 IDR, 1 NAFT = $0 CAD, 1 NAFT = £0 GBP, 1 NAFT = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7156
logo BTCBTC
0.0001407
logo ETHETH
0.006016
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.57
logo BNBBNB
0.02273
logo SOLSOL
0.08801
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
68.79
logo ADAADA
20.29
logo TRXTRX
55.52
logo STETHSTETH
0.006029
logo WBTCWBTC
0.0001414
logo HYPEHYPE
0.4069
logo SUISUI
4.27
logo LINKLINK
0.9962

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nafter của bạn

01

Nhập số lượng NAFT của bạn

Nhập số lượng NAFT của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nafter hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nafter.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nafter sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nafter

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nafter sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nafter sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nafter sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nafter sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nafter (NAFT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.