Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Parallel chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴46.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,240,894 PAR, tổng vốn hóa thị trường của Parallel tính bằng UAH là ₴4,327,975,798.01. Trong 24h qua, giá của Parallel tính bằng UAH đã tăng ₴1.13, biểu thị mức tăng +2.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parallel tính bằng UAH là ₴231.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴25.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAR sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang UAH là ₴46.71 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +2.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAR/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAR/-- Spot is $ and 0%, and PAR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Parallel sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi PAR sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 46.71UAH |
2PAR | 93.43UAH |
3PAR | 140.14UAH |
4PAR | 186.86UAH |
5PAR | 233.58UAH |
6PAR | 280.29UAH |
7PAR | 327.01UAH |
8PAR | 373.73UAH |
9PAR | 420.44UAH |
10PAR | 467.16UAH |
100PAR | 4,671.65UAH |
500PAR | 23,358.28UAH |
1000PAR | 46,716.57UAH |
5000PAR | 233,582.86UAH |
10000PAR | 467,165.73UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.0214PAR |
2UAH | 0.04281PAR |
3UAH | 0.06421PAR |
4UAH | 0.08562PAR |
5UAH | 0.107PAR |
6UAH | 0.1284PAR |
7UAH | 0.1498PAR |
8UAH | 0.1712PAR |
9UAH | 0.1926PAR |
10UAH | 0.214PAR |
10000UAH | 214.05PAR |
50000UAH | 1,070.28PAR |
100000UAH | 2,140.56PAR |
500000UAH | 10,702.83PAR |
1000000UAH | 21,405.67PAR |
Bảng chuyển đổi số tiền PAR sang UAH và UAH sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAR sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang PAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | $1.13USD |
![]() | €1.01EUR |
![]() | ₹94.4INR |
![]() | Rp17,141.8IDR |
![]() | $1.53CAD |
![]() | £0.85GBP |
![]() | ฿37.27THB |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | ₽104.42RUB |
![]() | R$6.15BRL |
![]() | د.إ4.15AED |
![]() | ₺38.57TRY |
![]() | ¥7.97CNY |
![]() | ¥162.72JPY |
![]() | $8.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAR = $1.13 USD, 1 PAR = €1.01 EUR, 1 PAR = ₹94.4 INR, 1 PAR = Rp17,141.8 IDR, 1 PAR = $1.53 CAD, 1 PAR = £0.85 GBP, 1 PAR = ฿37.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
AVAX chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5596 |
![]() | 0.0001153 |
![]() | 0.004763 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.01 |
![]() | 0.01862 |
![]() | 0.06994 |
![]() | 12.09 |
![]() | 53.2 |
![]() | 15.83 |
![]() | 44.23 |
![]() | 0.004774 |
![]() | 0.0001152 |
![]() | 3.04 |
![]() | 0.7472 |
![]() | 0.512 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parallel của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Parallel
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

كيفية المطالبة بتوزيع مجاني لـ Parti: دليل كامل لشهر أبريل 2025
تعلم كيفية الانضمام إلى توزيع مجاني Parti 2025، تحقق من الأهلية، احصل على المكافآت، وزد من الفوائد في هذا الحدث Web3. لا تفوت الفرصة!

عملة PARTI: ثورة في بنية الويب3 في عام 2025
اكتشف كيف حوّلت عملة PARTI البنية التحتية للويب3 في عام 2025 باستخدام أدوات شبكات الجسيمات.

PARTI Token: تحويل عملة ويب3 في عام 2025
اكتشف كيف يقوم رمز PARTI بثورة في تجريد سلسلة Web3 في عام 2025 ويؤثر على تكنولوجيا البلوكشين.

ما هو سعر عملة PARTI؟ ما هي شبكة Particle؟
شبكة الجسيمات هي مشروع البنية التحتية للبلوكشين مكرس لتحسين تجربة الويب3.

PARTI Token: مستقبل شبكة الجسيمات، البنية التحتية للويب3
استكشف الرموز PARTI: الابتكار في بنية Particle Networks Web3

كيف يعيد رمز PARTI تشكيل تفاعلات عبر السلاسل في ويب3؟
تبسيط PARTI للتفاعلات عبر السلاسل، وتعزيز تجربة المستخدم، ودفع اعتماد تطبيقات Web3.
Tìm hiểu thêm về Parallel (PAR)

Tiền điện tử Thanh toán Siêu dẫn điện

Nghiên cứu cổng: OpenSea Foundation sẽ ra mắt Token SEA, SEC xem xét đơn xin của Grayscale cho XRP Trust ETF

Sâu vào CUR: Một Nền tảng Kết nối Mạch lạc giữa Nodes và Dịch vụ AI

Usual là gì?

Exverse là gì?
