TevaeraChuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Indonesian Rupiah (IDR)

TEVA/IDR: 1 TEVA ≈ Rp112.43 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Tevaera Thị trường hôm nay

Tevaera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Tevaera chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp112.43. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 389,803,837.68 TEVA, tổng vốn hóa thị trường của Tevaera tính bằng IDR là Rp664,871,243,465,509.64. Trong 24h qua, giá của Tevaera tính bằng IDR đã tăng Rp12.77, biểu thị mức tăng +12.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tevaera tính bằng IDR là Rp1,138.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp75.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TEVA sang IDR

Rp112.43+12.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TEVA sang IDR là Rp112.43 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +12.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TEVA/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TEVA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Tevaera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TevaeraTEVA/USDT
Giao ngay
$0.007373
13.18%

The real-time trading price of TEVA/USDT Spot is $0.007373, with a 24-hour trading change of 13.18%, TEVA/USDT Spot is $0.007373 and 13.18%, and TEVA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Tevaera sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi TEVA sang IDR

logo TevaeraSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1TEVA
112.43IDR
2TEVA
224.87IDR
3TEVA
337.31IDR
4TEVA
449.75IDR
5TEVA
562.19IDR
6TEVA
674.62IDR
7TEVA
787.06IDR
8TEVA
899.5IDR
9TEVA
1,011.94IDR
10TEVA
1,124.38IDR
100TEVA
11,243.8IDR
500TEVA
56,219.04IDR
1000TEVA
112,438.08IDR
5000TEVA
562,190.4IDR
10000TEVA
1,124,380.81IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang TEVA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Tevaera
1IDR
0.008893TEVA
2IDR
0.01778TEVA
3IDR
0.02668TEVA
4IDR
0.03557TEVA
5IDR
0.04446TEVA
6IDR
0.05336TEVA
7IDR
0.06225TEVA
8IDR
0.07115TEVA
9IDR
0.08004TEVA
10IDR
0.08893TEVA
100000IDR
889.37TEVA
500000IDR
4,446.89TEVA
1000000IDR
8,893.78TEVA
5000000IDR
44,468.91TEVA
10000000IDR
88,937.83TEVA

Bảng chuyển đổi số tiền TEVA sang IDR và IDR sang TEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TEVA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang TEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tevaera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TEVA = $0.01 USD, 1 TEVA = €0.01 EUR, 1 TEVA = ₹0.62 INR, 1 TEVA = Rp112.44 IDR, 1 TEVA = $0.01 CAD, 1 TEVA = £0.01 GBP, 1 TEVA = ฿0.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.0015
logo BTCBTC
0.0000003196
logo ETHETH
0.00001502
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01434
logo BNBBNB
0.00005284
logo SOLSOL
0.0002045
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.17
logo ADAADA
0.04352
logo TRXTRX
0.1283
logo STETHSTETH
0.00001508
logo SUISUI
0.008306
logo WBTCWBTC
0.0000003198
logo LINKLINK
0.002096
logo SMARTSMART
28.78

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Tevaera của bạn

01

Nhập số lượng TEVA của bạn

Nhập số lượng TEVA của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tevaera hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tevaera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tevaera sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Tevaera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tevaera sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tevaera sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tevaera (TEVA)

Tìm hiểu thêm về Tevaera (TEVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.