TevaeraChuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Indian Rupee (INR)

TEVA/INR: 1 TEVA ≈ ₹0.5645 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Tevaera Thị trường hôm nay

Tevaera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TEVA chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.5645. Với nguồn cung lưu hành là 388,406,266.66 TEVA, tổng vốn hóa thị trường của TEVA tính bằng INR là ₹18,319,698,029.29. Trong 24h qua, giá của TEVA tính bằng INR đã giảm ₹-0.04643, biểu thị mức giảm -7.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TEVA tính bằng INR là ₹6.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.4177.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TEVA sang INR

0.5645-7.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TEVA sang INR là ₹0.5645 INR, với tỷ lệ thay đổi là -7.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TEVA/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TEVA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Tevaera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TevaeraTEVA/USDT
Giao ngay
$0.006767
-7.08%

The real-time trading price of TEVA/USDT Spot is $0.006767, with a 24-hour trading change of -7.08%, TEVA/USDT Spot is $0.006767 and -7.08%, and TEVA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Tevaera sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi TEVA sang INR

logo TevaeraSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1TEVA
0.56INR
2TEVA
1.12INR
3TEVA
1.69INR
4TEVA
2.25INR
5TEVA
2.82INR
6TEVA
3.38INR
7TEVA
3.95INR
8TEVA
4.51INR
9TEVA
5.08INR
10TEVA
5.64INR
1000TEVA
564.57INR
5000TEVA
2,822.89INR
10000TEVA
5,645.79INR
50000TEVA
28,228.97INR
100000TEVA
56,457.95INR

Bảng chuyển đổi INR sang TEVA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Tevaera
1INR
1.77TEVA
2INR
3.54TEVA
3INR
5.31TEVA
4INR
7.08TEVA
5INR
8.85TEVA
6INR
10.62TEVA
7INR
12.39TEVA
8INR
14.16TEVA
9INR
15.94TEVA
10INR
17.71TEVA
100INR
177.12TEVA
500INR
885.61TEVA
1000INR
1,771.22TEVA
5000INR
8,856.14TEVA
10000INR
17,712.29TEVA

Bảng chuyển đổi số tiền TEVA sang INR và INR sang TEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TEVA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang TEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tevaera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TEVA = $0.01 USD, 1 TEVA = €0.01 EUR, 1 TEVA = ₹0.56 INR, 1 TEVA = Rp102.52 IDR, 1 TEVA = $0.01 CAD, 1 TEVA = £0.01 GBP, 1 TEVA = ฿0.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2834
logo BTCBTC
0.00006317
logo ETHETH
0.003379
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.81
logo BNBBNB
0.009984
logo SOLSOL
0.04164
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
35.84
logo ADAADA
9.15
logo TRXTRX
24.45
logo STETHSTETH
0.003388
logo WBTCWBTC
0.00006322
logo SUISUI
1.85
logo SMARTSMART
5,050.62
logo LINKLINK
0.4434

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Tevaera của bạn

01

Nhập số lượng TEVA của bạn

Nhập số lượng TEVA của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tevaera hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tevaera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tevaera sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Tevaera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tevaera sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tevaera sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tevaera (TEVA)

Tìm hiểu thêm về Tevaera (TEVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.