TevaeraChuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Japanese Yen (JPY)

TEVA/JPY: 1 TEVA ≈ ¥1.07 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Tevaera Thị trường hôm nay

Tevaera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Tevaera chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.07. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 387,242,643.28 TEVA, tổng vốn hóa thị trường của Tevaera tính bằng JPY là ¥60,209,337,740.36. Trong 24h qua, giá của Tevaera tính bằng JPY đã tăng ¥0.03104, biểu thị mức tăng +2.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tevaera tính bằng JPY là ¥10.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TEVA sang JPY

¥1.07+2.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TEVA sang JPY là ¥1.07 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +2.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TEVA/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TEVA/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Tevaera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TevaeraTEVA/USDT
Giao ngay
$0.007498
3.47%

The real-time trading price of TEVA/USDT Spot is $0.007498, with a 24-hour trading change of 3.47%, TEVA/USDT Spot is $0.007498 and 3.47%, and TEVA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Tevaera sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi TEVA sang JPY

logo TevaeraSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1TEVA
1.07JPY
2TEVA
2.15JPY
3TEVA
3.23JPY
4TEVA
4.31JPY
5TEVA
5.39JPY
6TEVA
6.47JPY
7TEVA
7.55JPY
8TEVA
8.63JPY
9TEVA
9.71JPY
10TEVA
10.79JPY
100TEVA
107.97JPY
500TEVA
539.86JPY
1000TEVA
1,079.72JPY
5000TEVA
5,398.62JPY
10000TEVA
10,797.24JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang TEVA

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Tevaera
1JPY
0.9261TEVA
2JPY
1.85TEVA
3JPY
2.77TEVA
4JPY
3.7TEVA
5JPY
4.63TEVA
6JPY
5.55TEVA
7JPY
6.48TEVA
8JPY
7.4TEVA
9JPY
8.33TEVA
10JPY
9.26TEVA
1000JPY
926.16TEVA
5000JPY
4,630.8TEVA
10000JPY
9,261.61TEVA
50000JPY
46,308.09TEVA
100000JPY
92,616.19TEVA

Bảng chuyển đổi số tiền TEVA sang JPY và JPY sang TEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TEVA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang TEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tevaera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TEVA = $0.01 USD, 1 TEVA = €0.01 EUR, 1 TEVA = ₹0.63 INR, 1 TEVA = Rp113.74 IDR, 1 TEVA = $0.01 CAD, 1 TEVA = £0.01 GBP, 1 TEVA = ฿0.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1598
logo BTCBTC
0.00003605
logo ETHETH
0.001895
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.57
logo BNBBNB
0.005807
logo SOLSOL
0.02339
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
19.47
logo ADAADA
4.84
logo TRXTRX
14.02
logo STETHSTETH
0.001894
logo WBTCWBTC
0.0000361
logo SUISUI
1.04
logo SMARTSMART
2,864.83
logo LINKLINK
0.2395

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Tevaera của bạn

01

Nhập số lượng TEVA của bạn

Nhập số lượng TEVA của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tevaera hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tevaera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tevaera sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Tevaera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tevaera sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tevaera sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tevaera (TEVA)

Tìm hiểu thêm về Tevaera (TEVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.