GNY Thị trường hôm nay
GNY đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GNY chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫110.74. Với nguồn cung lưu hành là 178,267,704.76 GNY, tổng vốn hóa thị trường của GNY tính bằng VND là ₫485,862,102,919,933.9. Trong 24h qua, giá của GNY tính bằng VND đã giảm ₫-7.32, biểu thị mức giảm -6.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNY tính bằng VND là ₫79,734.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNY sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNY sang VND là ₫110.74 VND, với tỷ lệ thay đổi là -6.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GNY/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNY/VND trong ngày qua.
Giao dịch GNY
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GNY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GNY/-- Spot is $ and 0%, and GNY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GNY sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi GNY sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNY | 110.74VND |
2GNY | 221.49VND |
3GNY | 332.24VND |
4GNY | 442.99VND |
5GNY | 553.74VND |
6GNY | 664.48VND |
7GNY | 775.23VND |
8GNY | 885.98VND |
9GNY | 996.73VND |
10GNY | 1,107.48VND |
100GNY | 11,074.82VND |
500GNY | 55,374.14VND |
1000GNY | 110,748.29VND |
5000GNY | 553,741.47VND |
10000GNY | 1,107,482.95VND |
Bảng chuyển đổi VND sang GNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.009029GNY |
2VND | 0.01805GNY |
3VND | 0.02708GNY |
4VND | 0.03611GNY |
5VND | 0.04514GNY |
6VND | 0.05417GNY |
7VND | 0.0632GNY |
8VND | 0.07223GNY |
9VND | 0.08126GNY |
10VND | 0.09029GNY |
100000VND | 902.94GNY |
500000VND | 4,514.74GNY |
1000000VND | 9,029.48GNY |
5000000VND | 45,147.42GNY |
10000000VND | 90,294.84GNY |
Bảng chuyển đổi số tiền GNY sang VND và VND sang GNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GNY sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang GNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GNY phổ biến
GNY | 1 GNY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.38INR |
![]() | Rp68.27IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.15THB |
GNY | 1 GNY |
---|---|
![]() | ₽0.42RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.65JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNY = $0 USD, 1 GNY = €0 EUR, 1 GNY = ₹0.38 INR, 1 GNY = Rp68.27 IDR, 1 GNY = $0.01 CAD, 1 GNY = £0 GBP, 1 GNY = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001057 |
![]() | 0.0000001958 |
![]() | 0.000008057 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009529 |
![]() | 0.00003109 |
![]() | 0.0001311 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1071 |
![]() | 0.07554 |
![]() | 0.03043 |
![]() | 0.000008063 |
![]() | 0.000000196 |
![]() | 0.006395 |
![]() | 0.0006509 |
![]() | 0.001482 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng GNY của bạn
Nhập số lượng GNY của bạn
Nhập số lượng GNY của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GNY hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GNY.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GNY sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GNY
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GNY sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GNY sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GNY sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi GNY sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GNY (GNY)

Dự báo giá Dogecoin năm 2025 và Phân tích triển vọng ETF
Dogecoin là đồng coin Meme nổi tiếng nhất trên thị trường tiền điện tử.

Phân tích sâu về Cours ETH: Động lực giá Ethereum được giải thích đầy đủ
Trong thế giới tiền điện tử, Ethereum đã trở thành một trong những cột mốc quan trọng của hệ sinh thái tài sản kỹ thuật số

RAMEN là gì, và giá trị đầu tư của nó là gì
Tên của đồng RAMEN được lấy cảm hứng từ món mì ramen nổi tiếng của Nhật Bản, ngụ ý nhanh chóng và ngon miệng.

Tin tức Mạng Pi: Bước Đột Phá Sinh Thái và Tầm Nhìn Tương Lai
Vào ngày 20 tháng 2 năm 2025, mainnet của Pi Network chính thức ra mắt.

Sonic Chain: Tương lai của Blockchain vào năm 2025 và về sau
Khám phá Sonic Chain, blockchain cách mạng sẽ vượt qua Ethereum vào năm 2025.

Dự Đoán Giá Turbo Coin và Triển Vọng Đầu Tư Cho Năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng trưởng nổ của đồng tiền Turbo vào năm 2025.