GNYChuyển đổi GNY (GNY) sang Vietnamese Đồng (VND)

GNY/VND: 1 GNY ≈ ₫99.14 VND

Lần cập nhật mới nhất:

GNY Thị trường hôm nay

GNY đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GNY chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫99.14. Với nguồn cung lưu hành là 178,267,704.76 GNY, tổng vốn hóa thị trường của GNY tính bằng VND là ₫434,951,641,957,604.32. Trong 24h qua, giá của GNY tính bằng VND đã giảm ₫-5.29, biểu thị mức giảm -5.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNY tính bằng VND là ₫79,734.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1.42.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNY sang VND

99.14-5.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNY sang VND là ₫99.14 VND, với tỷ lệ thay đổi là -5.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GNY/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNY/VND trong ngày qua.

Giao dịch GNY

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GNY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GNY/-- Spot is $ and 0%, and GNY/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi GNY sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi GNY sang VND

logo GNYSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GNY
99.14VND
2GNY
198.28VND
3GNY
297.43VND
4GNY
396.57VND
5GNY
495.71VND
6GNY
594.86VND
7GNY
694VND
8GNY
793.14VND
9GNY
892.29VND
10GNY
991.43VND
100GNY
9,914.36VND
500GNY
49,571.83VND
1000GNY
99,143.67VND
5000GNY
495,718.35VND
10000GNY
991,436.71VND

Bảng chuyển đổi VND sang GNY

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo GNY
1VND
0.01008GNY
2VND
0.02017GNY
3VND
0.03025GNY
4VND
0.04034GNY
5VND
0.05043GNY
6VND
0.06051GNY
7VND
0.0706GNY
8VND
0.08069GNY
9VND
0.09077GNY
10VND
0.1008GNY
10000VND
100.86GNY
50000VND
504.31GNY
100000VND
1,008.63GNY
500000VND
5,043.18GNY
1000000VND
10,086.37GNY

Bảng chuyển đổi số tiền GNY sang VND và VND sang GNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GNY sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang GNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GNY phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNY = $0 USD, 1 GNY = €0 EUR, 1 GNY = ₹0.34 INR, 1 GNY = Rp61.11 IDR, 1 GNY = $0.01 CAD, 1 GNY = £0 GBP, 1 GNY = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00106
logo BTCBTC
0.0000001936
logo ETHETH
0.000007796
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.009205
logo BNBBNB
0.00003056
logo SOLSOL
0.0001322
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.1075
logo TRXTRX
0.07396
logo ADAADA
0.0304
logo STETHSTETH
0.000007828
logo WBTCWBTC
0.0000001936
logo HYPEHYPE
0.0005636
logo SUISUI
0.006393
logo LINKLINK
0.001466

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng GNY của bạn

01

Nhập số lượng GNY của bạn

Nhập số lượng GNY của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GNY hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GNY.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GNY sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GNY

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GNY sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GNY sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GNY sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi GNY sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GNY (GNY)

ما هو تمويل هوما؟ توقعات سعر هوما وتحليل القيمة

ما هو تمويل هوما؟ توقعات سعر هوما وتحليل القيمة

هيوما فاينانس هو أول بروتوكول PayFi مرتبط بالأصول الحقيقية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
توقع سعر LINK في عام 2025: قيمة Chainlinks في منظر Web3 لعام 2025

توقع سعر LINK في عام 2025: قيمة Chainlinks في منظر Web3 لعام 2025

استكشف إمكانيات Chainlink في عام 2025 مع تحليل توقع سعر LINK العميق لدينا.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
ما هو TAO: Comprendre son rôle dans Web3 2025

ما هو TAO: Comprendre son rôle dans Web3 2025

اكتشف مفهوم TAO الثوري في Web3، استكشاف تأثيره على الذكاء الاصطناعي اللامركزي، والتنبؤات السوقية، وتكامل العمل المستقبلي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
سعر ثيتا في عام 2025: تحليل واتجاهات السوق

سعر ثيتا في عام 2025: تحليل واتجاهات السوق

استكشاف إمكانية زيادة سعر ثيتا بحلول عام 2025، من خلال تحليل الابتكار في تكنولوجيا البلوكشين واتجاهات السوق واستراتيجيات الاستثمار.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
تحليل سعر فلوكس: اتجاهات السوق لعام 2025 ودمج ويب3

تحليل سعر فلوكس: اتجاهات السوق لعام 2025 ودمج ويب3

اكتشف النمو المتفجر لفلوكس في البنية التحتية للويب3 وإمكانية ارتفاع سعرها الكامن.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق

عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق

اكتشف عملة Hyperskids: النقطة الساخنة التالية للعملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.