Nord FinanceChuyển đổi Nord Finance (NORD) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NORD/IDR: 1 NORD ≈ Rp53.09 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nord Finance Thị trường hôm nay

Nord Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NORD chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp53.09. Với nguồn cung lưu hành là 7,394,582.38 NORD, tổng vốn hóa thị trường của NORD tính bằng IDR là Rp5,955,767,349,904.46. Trong 24h qua, giá của NORD tính bằng IDR đã giảm Rp-37.6, biểu thị mức giảm -38.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NORD tính bằng IDR là Rp288,073.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp61.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NORD sang IDR

Rp53.09-38.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NORD sang IDR là Rp53.09 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -38.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NORD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NORD/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nord Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nord FinanceNORD/USDT
Giao ngay
$0.0035
-46%

The real-time trading price of NORD/USDT Spot is $0.0035, with a 24-hour trading change of -46%, NORD/USDT Spot is $0.0035 and -46%, and NORD/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nord Finance sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NORD sang IDR

logo Nord FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NORD
53.09IDR
2NORD
106.18IDR
3NORD
159.28IDR
4NORD
212.37IDR
5NORD
265.47IDR
6NORD
318.56IDR
7NORD
371.65IDR
8NORD
424.75IDR
9NORD
477.84IDR
10NORD
530.94IDR
100NORD
5,309.4IDR
500NORD
26,547.03IDR
1000NORD
53,094.07IDR
5000NORD
265,470.37IDR
10000NORD
530,940.74IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NORD

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nord Finance
1IDR
0.01883NORD
2IDR
0.03766NORD
3IDR
0.0565NORD
4IDR
0.07533NORD
5IDR
0.09417NORD
6IDR
0.113NORD
7IDR
0.1318NORD
8IDR
0.1506NORD
9IDR
0.1695NORD
10IDR
0.1883NORD
10000IDR
188.34NORD
50000IDR
941.72NORD
100000IDR
1,883.44NORD
500000IDR
9,417.24NORD
1000000IDR
18,834.49NORD

Bảng chuyển đổi số tiền NORD sang IDR và IDR sang NORD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NORD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang NORD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nord Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NORD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NORD = $0 USD, 1 NORD = €0 EUR, 1 NORD = ₹0.33 INR, 1 NORD = Rp60.71 IDR, 1 NORD = $0.01 CAD, 1 NORD = £0 GBP, 1 NORD = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001591
logo BTCBTC
0.0000003029
logo ETHETH
0.00001247
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01427
logo BNBBNB
0.00004819
logo SOLSOL
0.0001883
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1467
logo ADAADA
0.04366
logo TRXTRX
0.1186
logo STETHSTETH
0.00001251
logo WBTCWBTC
0.0000003029
logo SUISUI
0.008862
logo HYPEHYPE
0.0009241
logo LINKLINK
0.002055

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nord Finance của bạn

01

Nhập số lượng NORD của bạn

Nhập số lượng NORD của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nord Finance hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nord Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nord Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nord Finance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nord Finance sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nord Finance sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nord Finance sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nord Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nord Finance (NORD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.