今日Friend.tech市场价格
与昨天相比,Friend.tech价格涨。
Friend.tech转换为Indonesian Rupiah (IDR)的当前价格为Rp952.96。基于92,422,200 FRIEND的流通量,Friend.tech以IDR计算的总市值为Rp1,336,073,230,692,329.52。 过去24小时,Friend.tech以IDR计算的交易价增加了Rp26.95,涨幅为+2.96%。从历史上看,Friend.tech以IDR计算的历史最高价为Rp75,848.67。相比之下,Friend.tech以IDR计算的历史最低价为Rp485.43。
1FRIEND兑换到IDR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 FRIEND 兑换 IDR 的汇率为 Rp952.96 IDR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +2.96% ,Gate.io的 FRIEND/IDR 价格图片页面显示了过去1日内1 FRIEND/IDR 的历史变化数据。
交易Friend.tech
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.06181 | 2.87% |
FRIEND/USDT 的现货实时交易价格为 $0.06181,24小时内的交易变化趋势为2.87%, FRIEND/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.06181 和 2.87%,FRIEND/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%。
Friend.tech兑换到Indonesian Rupiah转换表
FRIEND兑换到IDR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1FRIEND | 952.96IDR |
2FRIEND | 1,905.92IDR |
3FRIEND | 2,858.88IDR |
4FRIEND | 3,811.85IDR |
5FRIEND | 4,764.81IDR |
6FRIEND | 5,717.77IDR |
7FRIEND | 6,670.73IDR |
8FRIEND | 7,623.7IDR |
9FRIEND | 8,576.66IDR |
10FRIEND | 9,529.62IDR |
100FRIEND | 95,296.27IDR |
500FRIEND | 476,481.39IDR |
1000FRIEND | 952,962.79IDR |
5000FRIEND | 4,764,813.98IDR |
10000FRIEND | 9,529,627.96IDR |
IDR兑换到FRIEND转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1IDR | 0.001049FRIEND |
2IDR | 0.002098FRIEND |
3IDR | 0.003148FRIEND |
4IDR | 0.004197FRIEND |
5IDR | 0.005246FRIEND |
6IDR | 0.006296FRIEND |
7IDR | 0.007345FRIEND |
8IDR | 0.008394FRIEND |
9IDR | 0.009444FRIEND |
10IDR | 0.01049FRIEND |
100000IDR | 104.93FRIEND |
500000IDR | 524.67FRIEND |
1000000IDR | 1,049.35FRIEND |
5000000IDR | 5,246.79FRIEND |
10000000IDR | 10,493.58FRIEND |
上述 FRIEND 兑换 IDR 和IDR 兑换 FRIEND 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 FRIEND 兑换IDR的换算关系及具体数值,以及1 到 10000000 IDR 兑换 FRIEND 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Friend.tech兑换
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.25INR |
![]() | Rp952.96IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.07THB |
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | ₽5.81RUB |
![]() | R$0.34BRL |
![]() | د.إ0.23AED |
![]() | ₺2.14TRY |
![]() | ¥0.44CNY |
![]() | ¥9.05JPY |
![]() | $0.49HKD |
上表列出了 1 FRIEND 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 FRIEND = $0.06 USD、1 FRIEND = €0.06 EUR、1 FRIEND = ₹5.25 INR、1 FRIEND = Rp952.96 IDR、1 FRIEND = $0.09 CAD、1 FRIEND = £0.05 GBP、1 FRIEND = ฿2.07 THB等。
热门兑换对
BTC兑IDR
ETH兑IDR
USDT兑IDR
XRP兑IDR
BNB兑IDR
SOL兑IDR
USDC兑IDR
DOGE兑IDR
ADA兑IDR
TRX兑IDR
STETH兑IDR
WBTC兑IDR
SUI兑IDR
LINK兑IDR
SMART兑IDR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 IDR、ETH 兑换 IDR、USDT 兑换 IDR、BNB 兑换IDR、SOL 兑换 IDR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.001507 |
![]() | 0.0000003201 |
![]() | 0.00001425 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01398 |
![]() | 0.00005197 |
![]() | 0.0001948 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.162 |
![]() | 0.04219 |
![]() | 0.1262 |
![]() | 0.00001438 |
![]() | 0.0000003205 |
![]() | 0.008311 |
![]() | 0.00206 |
![]() | 29.01 |
上表为您提供了将任意数量的Indonesian Rupiah兑换成热门货币的功能,包括 IDR 兑换 GT,IDR 兑换 USDT,IDR 兑换 BTC,IDR 兑换 ETH,IDR 兑换 USBT,IDR 兑换 PEPE,IDR 兑换 EIGEN,IDR 兑换OG 等。
输入Friend.tech金额
输入FRIEND金额
输入FRIEND金额
选择Indonesian Rupiah
在下拉菜单中点击选择Indonesian Rupiah或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Friend.tech 转换为 IDR,以方便您使用。
如何购买Friend.tech视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Friend.tech兑换Indonesian Rupiah (IDR) 转换器?
2.此页面上Friend.tech到Indonesian Rupiah的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Friend.tech到Indonesian Rupiah的汇率?
4.我可以将Friend.tech转换为Indonesian Rupiah之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Indonesian Rupiah (IDR)吗?
了解有关Friend.tech (FRIEND)的最新资讯

gate Charity ra mắt bộ sưu tập NFT “Friendship Day” để kỷ niệm Ngày Quốc tế Hữu nghị
gate Charity, tổ chức phi lợi nhuận toàn cầu của gate Group, vô cùng vui mừng thông báo về việc ra mắt bộ sưu tập NFT mới nhất có tựa đề “You Are a True Friend”.

Token gốc của Friend.Tech giảm mạnh sau khi ra mắt
Tình hình thực tế: Phiên bản 2 ra mắt và câu lạc bộ tiền để đưa Friend.Tech đến tầm cao mới

Tin tức hàng ngày | Friend.Tech TVL giảm 7.8% trong một ngày; SUI Foundation sẽ tái phân bổ việc phân phối 117 triệu SUI để tài trợ cho việc phát triển hệ s
Hiện tại, vấn đề mà thị trường quan tâm nhất là dữ liệu non-farm payroll sẽ được công bố vào thứ Sáu này. Nếu dữ liệu vượt quá kỳ vọng, nó sẽ đẩy đồng đô la tăng cao, đồng thời tạo áp lực tăng lên cho tài sản rủi ro bao gồm tiền điện tử.

Có gì khác trong hệ sinh thái Base có thể là một lực lượng sau Friend.tech không?
Đằng sau sự phổ biến của những con chó đất và các dự án xã hội là sự suy giảm liên tục của mạch biển DeFi Red Sea

Hỗ trợ bộ sưu tập NFT Gate Charity Paw Friends để bảo vệ và trân trọng những người bạn động vật của chúng ta
gate Charity, một tổ chức từ thiện phi lợi nhuận toàn cầu, ra mắt một bộ sưu tập NFT độc đáo mang tên “Furry Friends” hôm nay.